来源:广州一心一译2018-07-20 10:04:24
生老病死,乃人间常态。你知道“生老病死”用越南语是怎么说的吗?你又知道各种常见病的越南语翻译是怎样子的吗?小编为你整理了如下常见病的越南语翻译,供大家学习和参考哟。
急性病 bệnh cấp tính
慢性病 bệnh mãn tính
接触传染病 bệnh truyền nhiễm do TX
职业病 bệnh nghề nghiệp
精神病 bệnh tâm thần
并发症 bệnh bội nhiễm
后遗症 di chứng
复发性疾病 bệnh tái phát
多发病 nhiều bệnh, tạp bệnh
常见病 bệnh thường gặp
先天病 bệnh bẩm sinh
流行病 bệnh lây lan
血液病 bệnh về máu
皮肤病 bệnh da, ngoài da
寄生虫病 bệnh ký sinh trùng
空气传染病 bệnh truyền nhiễm qua KK
妇女病 bệnh phụ nữ
胃病 đau dạ dày
心脏病 bệnh tim
肝病 bệnh gan
肾脏病 bệnh thận
肺病bệnh phổi
重病bệnh nặng
小病ốm vặt
流行感冒 cảm cúm
疟疾bệnh sốt rét
痢疾bệnh kiết lị
菌痢lị nhiễm khuẩn
伤寒bệnh thương hàn
白喉bệnh bạch hầu
麻疹bệnh sởi
乙型脑炎 bệnh viêm não B
鼻炎viêm mũi
气管炎 viêm khí quản
支气管炎 viêm phế quản(cuống phổi)
肺炎viêm phổi
胸膜炎 viêm màng phổi
食道炎 viêm thực quản
胃炎viêm dạ dày
肠炎viêm ruột
结肠炎 viêm ruột kết
阑尾炎 viêm ruột thừa
腹膜炎 viêm phúc mạc
胰腺炎 viêm tuyến tụy
关节炎 viêm khớp
风湿性关节炎 thấp khớp
尿道炎 viêm đường tiết niệu
膀胱炎 viêm bàng quang
盆腔炎 viêm hố chậu
阴道炎 viêm âm đạo
乳腺炎 viêm tuyến vú
脑膜炎 viêm màng não
脑脊髓膜炎 viêm màng tủy,não
腮腺炎 quai bị
中耳炎 viêm tai giữa
耳窦炎 viêm lỗ tai
口腔炎 viêm khoang miệng
扁桃体炎 viêm amiđan
喉炎viêm thanh quản
咽炎viêm hầu
咽峡炎 viêm họng
结膜炎 viêm kết mạc
胆囊炎 viêm túi mật
哮喘bệnh hen suyễn
肺水肿 bệnh tràn dịch màng phổi
肺气肿 bệnh dãn phế quản
肺脓肿 sưng phổi có mủ
气胸tức ngực khó thở
矽肺bệnh nhiễm bụi phổi
胃肠炎 viêm dạ dày và ruột
胃溃炎 viêm loét dạ dày
溃疡穿孔 viêm loét, thủng dạ dày
胃下垂 sa dạ dày
胃扩张 dàn nở dạ dày
消化道出血 xuất huyết đường TH
胆囊结石 sỏi mật
肝硬变 sơ gan
肠梗阻 tắc ruột
肾结石 sỏi thận
膀胱结石 sỏi bàng quang
尿道出血 XH đường tiết niệu
尿闭 bí đái
遗尿 đái són
尿毒症 bệnh urê huyết
子宫脱落 sa dạ con
月经不调 kinh nguyệt ko đều
痛经hành kinh đau bụng
胎位不正 thai ngược