来源:广州一心一译2018-07-12 22:57:57
当你在越南旅游时生病了怎么办?去看医生可是自己不会说越南语,没关系,小编为你整理了如下常见病的越南语翻译,也许会对你有点用哦。
低烧 sốt nhẹ
高烧 sốt cao
寒战 rét run
头痛 đau đầu
失眠 mất ngủ
心悸 hồi hộp
昏迷 ngất
休克 sốc
牙疼 đau răng
胃痛 đau dạ dày
关节痛 đau khớp
腰痛 đau lưng
胸痛 tức ngực, đau ngực
急腹痛 đau bụng cấp tính
全身疼痛 toàn thân đau nhức
食欲不振 chán ăn
恶心 buồn nôn
呕吐 nôn mửa
腹胀 chướng bụng
慢性腹泻 tiêu chảy mãn tính
慢性便秘 táo bón mãn tính
肝肿大 gan to
发烧 sốt
头昏眼花 đầu váng mắt hoa
耳鸣 ù tai
气促 thở gấp
发冷 phát lạnh
嗓子疼 viêm họng
干咳 ho khan
舌苔 bựa lưỡi, rêu lưỡi
流鼻涕 chảy nước mũi
干呕 nôn khan
没精神 rã rời, uể oải, ủ rũ
盗汗 đổ mồ hôi ban đêm
消化不良 tiêu hóa kém
放屁 trung tiện, đánh rắm
脉速 mạch nhanh
脉弱 mạch yếu
心杂音 loạn nhịp tim
血压高 huyết áp cao
胃酸过多 trường đoan trong dạ dày nhiều
抽筋 chuột rút
惊厥 ngất xỉu
出血 xuất huyết
内出血 xuất huyết nội
外出血 xuất huyết ngoại
皮下出血 xuất huyết dưới da
呕血 nôn ra máu
阴道出血 âm đạo xuất huyết
拉黑便 đi ngoài phân đen
伤口流脓 vết thương chảy mủ
全身发痒 ngứa khắp người
出疹子 nổi ban đỏ
脓 mủ
昏厥 hôn mê
黄疸 bệnh vàng da &mắt do viêm gan A
水肿 thủy sũng
浮肿 phù thũng
麻木 tê dại
疖子 bệnh ghẻ
淋巴结肿大 tuyến hạch sưng to
幻视 ảo thị
幻听 ảo thính
幻觉 ảo giác
近视眼 cận thị
远视眼 viễn thị
色盲 mù màu
夜盲 quáng gà
散光 mắt loạn thị
青光眼 bệnh tăng nhãn áp
沙眼 bệnh đau mắt hột
白内障 bệnh đục thủy tinh thế
兔唇 sứt môi
蛀牙 sâu răng
牙周炎 viêm lợi, nha chu viêm
牙龈出血 chảy máu chân răng
过敏 Dị ứng