来源:广州一心一译2018-05-10 09:21:15
美不美,看大腿!爱不爱,看口袋!其实想泡到自己心仪的越南女孩,除了脸皮厚之外,经不经常送花也是很关键的哟,你知道各种鲜花的越南语翻译是什么样子的吗?想泡到越南妹,你得学一学哟。
魔芋 khoai nưa / củ nưa
茉莉 hoa nhài
月季 cây hoa hồng
牡丹 hoa mẫu đơn
芍药 hoa thược dược
山丹 cây sơn đan
月桂 cây nguyệt quế
龙胆 cỏ long đảm
芸香 hoa vân hương
辛夷/木兰 hoa mộc lan
海棠 hoa hải đường
秋海棠 hoa hải đường mùa thu
秋水仙 hoa thủy tiên màu thu
勿忘我 hoa lưu ly, forger me not
四时春 hoa hồng bốn mùa
夜来香 hoa dạ lai hương
晚香玉 hoa huệ
郁金香 hoa tulip
康乃馨 hoa cầm chướng
风信子 câu huệ dạ hương
云波锦 cloud Bojin fascicles
曼陀罗 cà độc dược/ mạn đà la
仙人掌 hoa xương rồng
夹竹桃 đào giáp trúc
蒲公英 hoa bồ công anh
美人蕉 hoa chuối
仙客来 cây tiên khách lai
十样锦 hoa cẩm chướng
香豌豆 cây đậu hoa
木芙蓉 hoa mộc phù dung
挂金钟 cây hoa vãn anh
三色堇 cây hoa bướm
鸿运当头 cây hoa phát lộc
天堂鸟花 thiên điều/ hoa chim TĐ
韭兰 tóc tiên hồng/ báo vũ
葱莲 phong huệ trắng
垂柳 cây liễu
橄榄果 trái Ô liu
葡萄叶 lá nho
甜果 quả ngọt
孤挺花 hoa loa kèn đỏ
银莲花 cỏ chân ngỗng
巴西木 cây vang
凤眼兰 hoa lục bình
丝兰 cây ngọc giá
白鹤树 gỗ gụ mật
龙脑香 gỗ dầu đỏ
紫荆 hoa hồng lộc
瑞香 cây thụy hương
洋李 quả mật
文竹 trúc cảnh
苏铁 thiên tuế/ vạn tuế
花序 cách xếp hoa
花蕾 nụ hoa
花枝 cành nhỏ có hoa
花冠 tràng hoa
花蒂 cuống hoa
花蕊 nhụy hoa
雄蕊 nhụy đực
雌蕊 nhụy cái
花柱 ống nhị cái hoa
花粉 phấn hoa
花药 bao phấn nhị đực của hoa
子房 bầu / nhụy hoa
花蜜 mật hoa
花瓣 cánh hoa
萼片 cánh của đài hoa
花萼 đài hoa
花梗 cuống hoa
花香 hương hoa
花托 đế hoa
花束 bó hoa
花环 vòng hoa
花圈 vòng hoa
花串 chuỗi hoa
花瓶 bình hoa
花篮 giỏ hoa, lẵng hoa
花盆 chậu hoa
花架 giá để hoa
花床 luống hoa
花轴 cọng hoa
花艺 nghề trồng hoa
花坛 luống hoa
花丝 tơ như nhụy hoa
花期 thời kỳ nở hoa
花圃 vườn hoa
花匠 thợ trồng hoa
花卉 hoa cỏ
花侯 vụ trồng hoa
花房 nhà kính trồng hoa
花丛 bụi hoa
花柄 cuống hoa
花粉管 ống dẫn phấn hoa
传粉媒介 vật trung gian truyền phấn
风媒 thụ phấn nhờ gió
虫媒 thụ phấn nhờ côn trùng
异花传粉 thụ phấn từ hoa khác
自花传粉 hoa tự thụ phấn
插花 cắm hoa