来源:广州一心一译2018-05-10 09:18:34
爱美之心人皆有之,花是美丽的象征,你知道各种鲜花的越南语翻译名称吗?它们的越南语名字很特别哟!
玫瑰 hoa hồng
白玫瑰 hoa hồng trắng
黄玫瑰 hoa hồng vàng
菊花 hoa cúc
野菊 cúc dại
雏菊 hoa cúc non
瓜叶菊 hoa cúc lá dưa
梅花 hoa mai
腊梅 mai mùa đông
三角梅 hoa giấy
报春梅 mai nghênh xuân
丁香 dinh hương
紫丁香 đinh hương tím
蜀葵 cây quỳ Tứ Xuyên
天竺葵 cây dương tú cầu
向日葵 hoa hướng dương
蔷薇 hoa tường vi
野蔷薇 hoa tường vi dại
紫薇 hoa tử vi
紫菀 hoa tử uyển/ cúc sao
紫藤 hoa tử đằng/ đằng la
紫云英 tử vân anh
紫茉莉 hoa nhài tím
紫花地丁 tử hoa địa đinh
紫罗兰 hoa violet
兰花 hoa lan
蕙兰 địa lan
铃兰 hoa linh lan
剑兰 hoa lan kiếm
蝴蝶兰 hoa lan hồ điệp
日光兰 hoa lan nhật quang
万代兰 Vanda
卡特兰 hoa lan Cattleya
白兰花 hoa bạch lan
玉兰花 hoa ngọc lan
跳舞兰 lan dancing-doll
三色紫罗兰 cây hoa bướm
荷花 hoa sen
睡莲 hoa súng
春莲 hoa huệ phục sinh
黄莲 cây long đờm
子午莲 hoa súng
雪莲花 hoa sen tuyết
马蹄莲 loa kèn sông Nin