来源:本站2019-04-06 16:39:06
为了更好的服务于两国人民,我们整理了一下越南的58个省及5个直辖市的越南语中文翻译,以方便那些到越南经商、旅游及寻亲的朋友。
安江省 | An Giang | 老街省 | Lào Cai | |||
巴地-头顿省 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 隆安省 | Long An | |||
薄辽省 | Bạc Liêu | 南定省 | Nam Định | |||
北件省 | Bắc Kạn | 义安省 | Nghệ An | |||
北江省 | Bắc Giang | 宁平省 | Ninh Bình | |||
北宁省 | Bắc Ninh | 宁顺省 | Ninh Thuận | |||
槟椥省 | Bến Tre | 富寿省 | Phú Thọ | |||
平阳省 | Bình Dương | 富安省 | Phú Yên | |||
平定省 | Bình Định | 广平省 | Quảng Bình | |||
平福省 | Bình Phước | 广南省 | Quảng Nam | |||
平顺省 | Bình Thuận | 广义省 | Quảng Ngãi | |||
金瓯省 | Cà Mau | 广宁省 | Quảng Ninh | |||
高平省 | Cao Bằng | 广治省 | Quảng Trị | |||
得乐省 | Đắk Lắk | 朔庄省 | Sóc Trăng | |||
得农省 | Đắk Nông | 山罗省 | Sơn La | |||
奠边省 | Điện Biên | 西宁省 | Tây Ninh | |||
同奈省 | Đồng Nai | 太平省 | Thái Bình | |||
同塔省 | Đồng Tháp | 太原省 | Thái Nguyên | |||
嘉莱省 | Gia Lai | 清化省 | Thanh Hóa | |||
河江省 | Hà Giang | 承天- 顺化省 | Thừa Thiên - Huế | |||
河南省 | Hà Nam | 前江省 | Tiền Giang | |||
河静省 | Hà Tĩnh | 茶荣省 | Trà Vinh | |||
海洋省 | Hải Dương | 宣光省 | Tuyên Quang | |||
后江省 | Hậu Giang | 永隆省 | Vĩnh Long | |||
和平省 | Hòa Bình | 永福省 | Vĩnh Phúc | |||
兴安省 | Hưng Yên | 安沛省 | Yên Bái | |||
庆和省 | Khánh Hòa | 直辖市: | ||||
坚江省 | Kiên Giang | 河内市 | Hà Nội | |||
昆嵩省 | Kon Tum | 胡志明市 | TP HCM | |||
莱州省 | Lai Châu | 岘港市 | Đà Nẵng | |||
林同省 | Lâm Đồng | 海防市 | Hải Phòng | |||
谅山省 | Lạng Sơn | 芹苴市 | Cần Thơ |
我们提供中越两国越南语陪同翻译及文字翻译, 如需翻译,请加微信:18820043508