翻译资料

翻译资料

吃货越南语翻译

来源:本站2021-03-12 12:12:16

吃的十八般武艺之越南语翻译,对于游走于越南的吃货来说,这些越南语词汇是必学的哟。

煮nấu

炸rán

卤nước chát

腌ướp

炒xào

灼luộc

泡ngâm

腊ướp sấp

煎chiên

叉xiên

贴dán

扒ninh

炖đun,hầm

干sấy

焐chườm

煨ninh,lùi

蒸hấp,chưng

焖om

窝giấu

焗hấp

烤nướng

熏hun

烩hấp,chưng

涮chần

烧quay,thui

爆rang

熘xào lăn

氽nhúng

干煸chiên sơ

烟熏xông khói

怪味mùi lạ

椒麻cay tê

红烧kho

回锅hâm lại

红油dầu ớt

鱼香mùi cá

酸chua

甜ngọt

苦đắng

辣cay

咸mặn

麻tê

香hương

臭thối

肥béo

鲜tươi

烂nhừ

酥giòn

嫩non

脆giòn rụm

浓đậm

淡nhạt

松xốp

滚sôi

醇nguyên chất

滑trơn

爽ngon

腻ngấy

柔dẻo

软mềm

细mịn

八角đại hồi

冰糖đường phèn

味精mì chính

花椒hoa tiêu

方糖đường miếng

椒盐muối tiêu

丁香đinh hương

腐乳chao

辣椒酱tương ớt

肉桂nhục quế

鱼露nước mắm

番茄酱tương cà

甘草cam thảo

酱油xì dầu

芥子酱tương cải

胡椒hạt tiêu

生抽xì dầu nhạt màu

老抽xì dầu sẫm màu

芥末mù tạc

食醋giấm

蚝油dầu hào

奶油bơ

橄榄油dầu ô-liu

色拉油dầu salad

炼乳sữa đặc

陈皮trần bì

枸杞kỷ tử

姜黄nghệ

小茴香tiểu hồi

五味香ngũ vị hương

可可粉bột cô ca

肉豆蔻nhục đậu khấu

豆瓣酱tương(đậu nạnh)

本公司整理翻译,如需转载或使用,请注明来自广州一心一译翻译有限公司。