翻译资料

翻译资料

法院越南语翻译

来源:本站2021-02-28 20:56:57

我们为各地的公安局,看守所,检察院,法庭等提供专业可靠的司法越南语翻译,我们深耕越南语翻译十多载,绝对是您不二的选择!以下为部分法律专业术语的越南语翻译

审判长 Thẩm phán - Chủ tọa phiên tòa  

虚假陈述 khai man

法官 thẩm phán                                       

沉默权 quyền im lặng

检查官 kiểm sát viên                               

勘验 khám nghiệm

当事人 người đương sự                           

阐明权 quyền trình bày rõ ràng

原告 nguyên cáo                                      

释明 giải thích rõ ràng

原告代理人 người đại diện nguyên cáo      

更正 chỉnh sửa

被告 bị cáo                          

笔录 biên bản ghi lời khai

被告代理人 người đại diện bị cáo  

录音 ghi âm

上诉人 người kháng cáo          

当事人同意 sự đồng ý của người đương sự

被上诉人 người bị kháng cáo  

职权调查证据 chức năng thẩm quyền để điều tra chứng cứ

申请人 nguyên đơn                  

审前鉴定 giám định trước khi xét xử

相对人 bị đơn                          

间接证据 chứng cứ gián tiếp

抗告人 người kháng cáo          

急迫性 tính cấp bách

法定代理人 người đại diện theo pháp luật 

扣押 kê biên, tạm giữ

诉讼代理人 người đại diện tố tụng  

阅卷 đọc hồ sơ lưu trữ của tòa án

辩护律师 luật sư bào chữa  

诉讼文书阅览 đọc các văn bản tố tụng

证据 chứng cứ                          

抗告程序 trình tự kháng cáo

证人người làm chứng          

异议 bất đồng ý kiến

鉴定人 người giám định          

自认 tự nhận

法警cảnh sát tư pháp          

承诺 cam kết

诉讼标的金额 giá ngạch của vật thể trong tố tụng     

撤回 rút về

诉讼费用 chi phí tố tụng          

协议 sự thỏa thuận/ thỏa thuận

诉讼救助 trợ giúp pháp lý tố tụng  

驳回 bác bỏ

裁判费 án phí xét xử giải quyết vụ việc dân sự         

判决 phán quyết

复印费 phí photocopy          

判决书 bản quyết định

摄影费 phí chụp ảnh, ghi hình ảnh  

罚金 tiền phạt

报酬thù lao                          

没收 tịch thu

程序费用 chi phí trình tự          

强制出境 buộc phải xuất cảnh

国际裁判管辖权 quyền tài phán quốc tế  

立悔过书 viết thư sám hối

转移管辖 chuyển giao thẩm quyền cho tòa án khác  

损害赔偿 bồi thường thiệt hại

诉讼程序 trình tự tố tụng          

上诉 kháng cáo

代理权/诉讼代理 quyền đại diện/ đại diện trong tố tụng

上诉声明 trình bày về nội dung kháng cáo

传唤triệu tập                          

上诉驳回 bác đơn kháng cáo

传票 giấy triệu tập                   

委托书 giấy ủy quyền

通知书 giấy thông báo           

撤销 hủy bỏ

送达 tống đạt                           

选定当事人 đương sự được chọn và chỉ định

送达证书 biên bản xác thực tống đạt          

举证 đưa ra chứng cứ

公告 công bố                          

暂执行 tạm thi hành biện pháp khẩn cấp

公报 công báo                          

保全程序 trình tự bảo đảm thực hiện nghĩa vụ

拘押 áp giải                          

自首 tự thú

期日 ngày đã được chỉ định  

不起诉 không khởi tố

审判日期 ngày xét xử          

告知义务 nghĩa vụ khai báo

开始审理 bắt đầu xét xử thẩm vấn  

义务辩护人 người bào chữa chỉ định

不公开审判 xét xử không công khai  

调查报告 báo cáo điều tra

讯问 xét hỏi                          

宣示笔录 văn bản tuyến bố