来源:广州一心一译2018-07-11 21:07:17
越南红木家具及越南砧板很多中国人都喜欢,你知道制作这些砧板、家具所用的珍贵木材的越南语名字吗?它们的越南语翻译名称叫什么呢?有跟越南人做这方面生意的朋友不可不知哦。
雪松 Tuyết tùng
红松 Thông đỏ
油松 Thông nhưa
香松 Thông hương
落叶松 Thông rụng lá
马尾松 Thông đuôi ngựa
金钱松 Thông kim tiền
雪杉 cây tuyết sam
云杉 cây vân sam
水杉 cây thủy sam
柳杉 cây liễu sam
紫杉 cây sam tím
黄杉 cây sam vàng
红豆杉 sam hạt đỏ lá dài
棕榈树 cây cọ
梧桐树 cây ngô đồng
木棉树 cây gạo
山楂树 Bắc sơn tra
槟榔树 cây cau
杏仁树 cây hạnh nhân
梅子树 cây mơ
李子树 cây mận
柿子树 cây hồng
橄榄树 cây trám
栗子树 cây hạt dẻ
枇杷树 cây nhót tây/ cây Tỳ bà
黄皮树 cây hoàng bì/ giổi
相思树 cây tương tư
核桃树 cây óc chó/ cây hồ đào
凤凰木 phượng/ phượng vĩ
桑树 cây dâu
槐树 cây hòe
椰树 cây dừa
红树 cây đước
枣树 cây táo tàu
无花果 cây sung
腊梅 cây mai vàng
银杏 cây ngân hạnh
枫树 cây phong
福建柏 Pơ mu
油楠 Gỗ gụ lau
檀香木 Bạch đàn/ khuynh diệp
紫檀柳 Trắc Việt/ Trắc trung
黄花梨 Gỗ Sưa/ Huỳnh đàn/ Trắc thối
檀香紫檀 Giáng hương mắt chim
红酸枝 Trắc đỏ
黑酸枝 Trắc đen
白酸枝 Cẩm lai Myanmar
鸡翅木 Muồng đen
楠木 Trinh nam
铁力木 Cây vấp
乌木/黑檀 Gỗ mun
影木/瘿木Gỗ nu
榉木 Cây dẻ gai
桦木 Bạch dương
黄杨木 Cây hoàng dương
樟木 Cây long não
樱桃木 Cây anh đào
水曲柳 Liễu thủy khúc
橡木 Cây sồi
格木 Gỗ lim
蚬木 Gỗ nghiến
木棉 Cây gạo
沉香 Trầm hương
柬埔寨紫檀 Giáng hương căm-bốt
缅甸花梨 Giáng hương quả lớn
圆木 gỗ tròn
方木 gỗ sẻ
年轮 vòng tuổi
形成层 tầng phát sinh gỗ
木髓 ruột cây
树脂 nhựa cây
树瘤 bướu cây
树杈 chạc cây
树梢 ngọn cây
树枝 cành cây
树节 khóm cây, cụm cây
树干 thân cây
树叶 lá cây
新芽 mầm, chồi cây
树苗 cây giống
树桩 gốc cây
树根 rễ cây
根毛 rễ chùm
主根 rễ cọc
树皮 vỏ cây
(以上资料为广州一心一译所有,如需转载或取用,请注明来自:广州一心一译)