来源:广州一心一译2018-06-03 17:37:19
353 | 千年健 | Thiên Niên Kiện | 397 | 紫河车 | Tử Hà Sa | ||
354 | 茜草 | Thiên Thảo | 398 | 紫花地丁 | Tử Hoa Địa Đinh | ||
355 | 马尾莲 | Thổ Hoàng Liên | 399 | 自然铜 | Đồng Tự Nhiên | ||
356 | 土鳖虫 | Thổ Miết Trùng | 400 | 紫石英 | Tử Thạch Anh | ||
357 | 土茯苓 | Thổ Phục Linh | 401 | 紫草 | Tử Thảo | ||
358 | 菟丝子 | Thỏ Ty Tử | 402 | 紫菀 | Tử Uyển | ||
359 | 松花粉 | Thông Hoa Phấn | 403 | 续断 | Tục Đoạn | ||
360 | 通草 | Thông Thảo | 404 | 松节 | Tùng Tiết | ||
361 | 熟地黄 | Thục Địa Hoàng | 405 | 酒 | Tửu | ||
362 | 商陆 | Thương Lục | 406 | 旋覆花 | Tuyền Phúc Hoa | ||
363 | 苍耳子 | Thương Nhĩ Tử | 407 | 枇杷叶 | Tỳ Bà Diệp | ||
364 | 常山 | Thường Sơn | 408 | 山萆薢 | Tỷ Giải | ||
365 | 苍术 | Thương Truật | 409 | 郁金 | Uất Kim | ||
366 | 水蛭 | Thủy Điệt | 410 | 郁李仁 | Úc Lý Nhân | ||
367 | 蝉蜕 | Thuyền Thoái/ xác ve | 411 | 威灵仙 | Uy Linh Tiên | ||
368 | 积雪草 | Tích Tuyết Thảo | 412 | 丽文蛤 | Văn Cáp | ||
369 | 仙鹤草 | Tiên Hạc Thảo | 413 | 远志 | Viễn Chí | ||
370 | 前胡 | Tiền Hồ | 414 | 王不留行 | Vương Bất Lưu Hành | ||
371 | 仙灵脾 | Tiên Linh Tỳ | 415 | 射干 | Xạ Can | ||
372 | 仙茅 | Tiên Mao | 416 | 麝香 | Xạ Hương | ||
373 | 小茴香 | Tiểu Hồi | 417 | 蛇蜕 | Xạ Thoái/ xác rắn | ||
374 | 小麦 | Tiểu Mạch/ lúa mì | 418 | 车前草 | Xa Tiền Thảo | ||
375 | 紫苏叶 | Tô Diệp/ lá tía tô | 419 | 车前子 | Xa Tiền Tử | ||
376 | 苏木 | Tô Mộc | 420 | 蛇床子 | Xà Xàng Tử | ||
377 | 紫苏梗 | Tô Ngạnh | 421 | 赤芍药 | Xích Thược Dược | ||
378 | 紫苏子 | Tô Tử | 422 | 椿皮 | Xuân Bì | ||
379 | 算盘子 | Toán Bàn Tử | 423 | 川贝母 | Xuyên Bối Mẫu | ||
380 | 酸枣仁 | Toan Táo Nhân | 424 | 川芎 | Xuyên Khung | ||
381 | 酢浆草 | Toan Tương Thảo | 425 | 川楝子 | Xuyên Liện Tử | ||
382 | 全蝎 | Toàn Yết | 426 | 川牛膝 | Xuyên Ngưu Tất | ||
383 | 透骨草 | Tống Cốt Thảo | 427 | 穿山甲 | Xuyên Sơn Giáp/ tê tê | ||
384 | 棕榈 | Tông Lư/ Cọ dầu | 428 | 穿心莲 | Xuyên Tâm Liên | ||
385 | 侧柏叶 | Trắc Bá Diệp | 429 | 花椒 | Xuyên Tiêu | ||
386 | 泽兰 | Trạch Lan | 430 | 薏苡仁 | Ý Dĩ Nhân | ||
387 | 泽泻 | Trạch Tả | |||||
388 | 沉香 | Trầm Hương | |||||
389 | 陈皮 | Trần Bì | |||||
390 | 珍珠 | Trân Châu Mẫu | |||||
391 | 知母 | Tri Mẫu | |||||
392 | 含羞草 | Trinh Nữ Thảo | |||||
393 | 猪苓 | Trư Linh | |||||
394 | 苎麻根 | Trư Ma Cân | |||||
395 | 竹叶 | Trúc Diệp | |||||
396 | 竹茹 | Trúc Nhự |