来源:广州一心一译2018-05-21 10:59:10
89 | 灯心草 | Đăng Tâm Thảo | 133 | 寒水石 | Hàn Thủy Thạch | ||
90 | 倒扣草 | Đào Khấu Thảo | 134 | 苦杏仁 | Hạnh Nhân | ||
91 | 桃仁 | Đào Nhân | 135 | 厚朴 | Hậu Phác | ||
92 | 地骨皮 | Địa Cốt Bì | 136 | 虎骨 | Hổ Cốt | ||
93 | 地榆 | Địa Du | 137 | 葫芦巴 | Hồ Lô Ba | ||
94 | 地龙 | Địa Long | 138 | 琥珀 | Hổ Phách | ||
95 | 地肤子 | Địa Phu Tử | 139 | 胡椒 | Hồ Tiêu | ||
96 | 延胡索 | Diên Hồ Sách | 140 | 火麻仁 | Hỏa Ma Nhân | ||
97 | 叶下珠 | Diệp Hạ Châu | 141 | 花蕊石 | Hoa Nhụy Thạch | ||
98 | 丁香 | Đinh Hương | 142 | 藿香 | Hoắc Hương | ||
99 | 葶苈子 | Đình Lịch Tử | 143 | 山药 | Hoài Sơn | ||
100 | 杜仲 | Đỗ Trọng | 144 | 黄柏 | Hoàng Bá | ||
101 | 独活 | Độc Hoạt | 145 | 黄芩 | Hoàng Cầm | ||
102 | 丹皮 | Đơn bì | 146 | 黄藤 | Hoàng Đằng | ||
103 | 冬瓜皮 | Đông Qua Nhân | 147 | 黄荆 | Hoàng Kinh | ||
104 | 冬瓜子 | Đông Qua Tử | 148 | 黄芪 | Hoàng Kỳ | ||
105 | 冬葵子 | Đông Qùy Tử | 149 | 黄莲 | Hoàng Liên | ||
106 | 冬虫夏草 | Đông Trùng Hạ Thảo | 150 | 黄精 | Hoàng Tinh | ||
107 | 洋金花 | Dương Công Hoa | 151 | 滑石 | Hoạt Thạch | ||
108 | 西河柳 | Dương Liễu | 152 | 槐花 | Hòe Hoa | ||
109 | 当归 | Đương Quy | 153 | 红花 | Hồng Hoa | ||
110 | 降香 | Giáng Hương | 154 | 红枣 | Hồng Táo | ||
111 | 绞股蓝 | Giảo Cổ Lam | 155 | 熊胆 | Hùng Đởm | ||
112 | 薤白 | Giới Bạch | 156 | 雄黄 | Hùng Hoàng | ||
113 | 夏枯草 | Hạ Khô Thảo | 157 | 独活 | Hương Độc Hoạt | ||
114 | 何首乌 | Hà Thủ Ô | 158 | 香橼 | Hương Duyên | ||
115 | 黑芝麻 | Hắc Chi Ma | 159 | 香痂皮 | Hương Gia Bì | ||
116 | 黑豆芽 | Hắc Đậu Nha | 160 | 香薷 | Hương Nhu | ||
117 | 黑附子 | Hắc Phụ Tử | 161 | 香附 | Hương Phụ | ||
118 | 鹤虱 | Hạc Sắt | 162 | 玄参 | Huyền Sâm | ||
119 | 乌梢蛇 | Hắc Sơn Xà | 163 | 血余炭 | Huyết Dư Thán | ||
120 | 蛤壳 | Hải Cáp Xác | 164 | 血角 | Huyết Giác | ||
121 | 狗肾 | Hải Cẩu Thận | 165 | 血竭 | Huyết Kiệt | ||
122 | 海桐皮 | Hải Đồng Bì | 166 | 豨莶草 | Hy Thiêm Thảo | ||
123 | 淘金沙 | Hải Kim Sa | 167 | 益母草 | Ích Mẫu Thảo | ||
124 | 海龙 | Hải Long | 168 | 益智仁 | Ích Trí Nhân | ||
125 | 海马 | Hải Mã | 169 | 鸡骨草 | Kê Cốt Thảo | ||
126 | 海螵蛸 | Hải Phiêu Tiêu | 170 | 鸡血藤 | Kê Huyết Đằng | ||
127 | 海风藤 | Hải Phong Đằng | 171 | 鸡内金 | Kê Nội Kim | ||
128 | 海浮石 | Hải Phù Thạch | 172 | 诃子 | Kha Tử | ||
129 | 海参 | Hải Sâm | 173 | 芡实 | Khiếm Thực | ||
130 | 海藻 | Hải Tảo/ rong biển | 174 | 牵牛子 | Khiên Ngưu Tử | ||
131 | 蟛蜞菊 | Hàn Kỷ Dĩ | 175 | 苦连皮 | Khổ Luyên Bì | ||
132 | 旱莲草 | Hạn Liên Thảo | 176 | 苦参 | Khổ Sâm |