翻译资料

翻译资料

各种茶叶的越南语翻译

来源:广州一心一译2018-05-04 08:58:23

绿茶Trà Xanh
凤凰单丛Phượng hoàng đơn tùng
西湖龙井Tây Hồ Long Tỉnh台湾乌龙Ô Long Đài Loan
太湖碧螺春Thái Hồ Bích La Xuân大红袍Đài Hồng Bào
黄山毛峰Hoàng Sơn Mao Phong铁罗汉Thiết La Hán
六安瓜片Lục An Qua Phiến水金龟Thủy Kim Quy
君山银针Quân Sơn Ngân Châm白鸡冠Bạch Mào Gà
信阳毛尖Mao Tiêm Tín Dương半天腰Nửa Bầu Trời
太平猴魁Thái Bình Hầu Khôi

庐山云雾Lư Sơn Mây Mù黄茶Trà Vàng
四川蒙顶Tứ Xuyên Mông Đỉnh黄芽茶trà   mầm vàng
顾渚紫笋茶Cố Chử Tử Duẩn 君山银芽trà   ngân châm
平水珠茶trà Châu Bình Thủy蒙顶黄芽mầm   vàng Mông Đỉnh
西山茶trà Tây Sơn霍内芽trà   mầm Hoắc Sơn
雁荡毛峰Nhạn Đàng Mao Phong黄小茶Hoàng   Tiểu Trà
华顶云雾Hoa Đỉnh Mây Mù沩山毛尖Mao   Tiêm Vi Sơn
涌溪火青Sung Khê Hỏa Thanh平阳黄汤Bình   Dương canh vàng
敬亭绿雪Kính Đình Lục Tuyết鹿苑trà   Lộc Uyển
峨眉峨蕊trà Nhụy Nga Mi黄大茶Hoàng   Đại Trà
都均毛尖Mao Tiêm Đô Quân大叶青Đại   Diệp Thanh
施恩玉露Thi Ân Ngọc Lộ霍山黄大叶Hoắc   Sơn Hoàng Đại Diệp
婺源茗眉Vụ Nguyên Minh Mi

雨花茶trà Hoa Vũ白茶Bạch Trà
莫干黄牙Mạc Can mầm vàng白豪银针trà Bạc kim
五山盖米Ngũ Sơn Cái Mễ白牡丹bạch trà mẫu đơn
普陀佛茶trà phật Phổ Đà贡眉bạch trà Mi Triều cống


寿眉bạch trà Mi Vạn thọ
红茶Hồng Trà

祁红hồng trà Kỳ Môn药茶Trà thảo dược
滇红Chấn Hồng Vân Nam午时茶trà giờ ngọ
英红hồng trà Anh Đức姜茶散trà gừng
小种红茶hồng trà Tiểu Chủng益寿茶trà tăng tuổi thọ
工夫红茶Công Phu hồng tra减肥茶trà giảm cân
红碎茶chè hồng vụn/ cám



花茶Hoa Trà
黑茶Trà Đen茉莉花茶trà hoa nhài
普洱茶trà Phổ Nhĩ桂花茶trà hoa Quế
湖南黑茶trà đen Hồ Nam红枣茶trà táo đỏ
湖北老青茶trà Lão Thanh Hồ Bắc金银花茶trà hoa kim ngân
广西六堡茶trà Lục Bảo Quảng Tây荞麦茶trà lúa mạch
四川边茶Biên trà Tứ Xuyên贵妃茶trà hoa Qúy Phi


菊花茶trà hoa cúc vàng
青茶/乌龙茶Trà Ô Long玫瑰茶trà hoa hồng
武夷岩茶trà Di Nham荷叶茶trà lá sen
铁观音Thiết Quan Âm


微信图片_20080802020302.jpg

(以上资料为广州一心一译所有,如需转载或取用,请注明来自:广州一心一译)