翻译资料

翻译资料

越南语翻译电子元件

来源:广州一心一译2021-03-08 00:07:25

电子元件是电子产品的重要组成部分,在培训越南工人安装电子产品时,需要把各种电子元件的中文翻译成越南语;在陪同越南客户到中国各电子厂验货时,同样需要用越南语翻译电子元件。为方便越南翻译们熟练掌握这些知识,我们用心整理了一份电子元件的越南语名称共大家参考学习。

电路板 PCB/ bo mạch in

印刷电路 đường mạch/ dây mạch

电源 nguồn điện

电阻 điện trở

电容 tụ điện

电感 điện cảm/ cuộn cảm

电位器 chiết áp

变阻箱 biến trở

集成电路 mạch tích hợp (IC)

整流桥 cầu chỉnh lưu

石英 thạch anh 

散热片 tản nhiệt

可控硅 bộ nắn điện silicon

磁珠 hạt nam châm

磁环 vòng nam châm

插槽 khe cắm

插针 chân cắm

插座 ổ cắm điện

端子 đầu dây

晶体 tinh thể

晶振 bộ dao động tinh thể

按钮 nút bấm

开关 công tắc

光电开关 công tắc quang điện

拨码开关 công tắc DIP

保险丝 cầu chì

保险丝座 bộ giữ cầu chì 

跳线铁丝 dây dumper

连接器 rắc cắm

转换接头 rắc chuyển

电源线 dây nguồn

地线 dây nối đất

液晶屏 màn hình LED

鳄鱼夹 kẹp cá sấu

扎带 dây buộc cáp

散热膏 mỡ tản nhiệt

晶体管 Transistor / bóng bán dẫn

双极性晶体管 Transistor lưỡng cực

场效应晶体管 Transistor hiệu ứng trường

二极管 điốt 2 chân

发光二极管 điốt phát quang 2 chân

三极管 điốt 3 chân

真空管 đèn điện tử chân không

数码管 LED

塑料薄膜电容 tụ điện màng

陶瓷电容 tụ điện gốm

电解电容 tụ hóa

超电容 siêu tụ diện

色环电阻 điện trở vạch màu

片状电阻 điện trở dán

金属膜电阻 điện trở màng kim loại

保险丝电阻 cầu chì điện trở 

碳膜电阻 điện trở màng cacbon

水泥电阻 điện trở sứ xi măng

热敏电阻 nhiệt điện trở

鉴频器 bộ tách tần số

分频器 bộ phân tần

继电器 Rơle

传感器 bộ cảm biến

变压器 máy biến áp

变频器 máy biến tần

缓冲器 bộ hoãn xung

断路器 bộ ngắn điện

振荡器 máy tạo sóng

调谐器 bộ trộn tín hiệu

滤波器 bộ lọc

镇流器 tăng phô/ chấn lưu

编码器 bộ mã hóa

译码器 bộ giải mã

扬声器 củ loa

传声器 Microphone

低音喇叭 loa bass/ loa siêu trầm

中音喇叭 loa trung 

高音喇叭 loa treble/ loa chíp

电声喇叭 loa điện động

T铁 lõi thép T

磁钢 nam châm

华司 vòng đệm

盆架 xương loa 

弹波 con nhện

音圈 cuộn âm

骨架 gân loa 

音膜/振膜 màng loa 

压边 viền nhún

鼓纸 màng giấy

防尘盖 nắp che

电声网罩 lưỡi bảo vệ

失音 méo tiếng 

变压站 trạm biến áp